Vốn từ vựng vô cùng quan trọng trong các bài thi tiếng Anh. Một trong những từ phổ biến hay xuất hiện là "Nowadays". Hãy cùng STUDY4 khám phá các từ đồng nghĩa với Nowadays nhé!
I. Các từ thay thế cho nowadays trong tiếng Anh
Các từ thay thế cho nowadays trong tiếng Anh
1. Currently
Mặc dù cả "currently" và "nowadays" đều được sử dụng để mô tả thời gian hiện tại, nhưng ngữ cảnh và cách chúng được sử dụng khác nhau:
- "Currently": Thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
- "Nowadays" thường sử dụng nó để so sánh hoặc mô tả sự thay đổi theo thời gian.
→ Ví dụ: The startup is currently in the process of securing additional funding from investors. (Công ty khởi nghiệp hiện đang trong quá trình đảm bảo thêm vốn từ các nhà đầu tư.)
2. Presently
Presently cũng có ý nghĩa tương đương với Currently, thường chỉ thời gian hiện tại hoặc một sự việc đang xảy ra ngay lúc này.
→ Ví dụ: Presently, the restaurant is offering a special discount on all menu items. (Hiện tại, nhà hàng đang cung cấp một chương trình giảm giá đặc biệt cho tất cả các món trong thực đơn.)
II. Các cụm từ thay thế cho nowadays trong tiếng Anh
Các cụm từ thay thế cho nowadays trong tiếng Anh
1. At present
At present nghĩa là ở thời điểm hiện tại. At present thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không trang trọng để chỉ trạng thái hoặc hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
→ Ví dụ: At present, the restaurant is offering a limited menu due to supply chain issues. (Hiện tại, nhà hàng đang cung cấp một thực đơn hạn chế do vấn đề chuỗi cung ứng.)
2. In this day and age
"In this day and age": Diễn tả thời kỳ hiện tại với sự nhấn mạnh về bối cảnh hoặc các xu hướng xã hội. Cụm từ này thường được dùng để làm nổi bật sự khác biệt hoặc thay đổi so với các thời kỳ trước đó và có thể mang một chút cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân. Còn nowadays thường mang tính trung lập hơn và ít cảm xúc hơn so với "in this day and age."
→ Ví dụ: In this day and age, online security measures are critical to protect sensitive information. (Trong bối cảnh kỹ thuật số hiện nay, các biện pháp an ninh trực tuyến là rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm.)
3. In today’s world
"In today’s world" có nghĩa là “trong thế giới hiện nay”. Cụm từ này diễn tả bối cảnh hiện tại và thường được dùng để nhấn mạnh các đặc điểm, xu hướng, hoặc thách thức đặc biệt của thế giới hiện đại. Cụm từ này thường được dùng để làm nổi bật sự thay đổi hoặc tình hình hiện tại so với quá khứ và có thể mang ý nghĩa phản ánh một cái nhìn rộng hơn về thế giới hiện đại.
→ Ví dụ: In today’s world, the gig economy offers flexible work opportunities but also brings new challenges for workers' rights. (Trong thế giới ngày nay, nền kinh tế hợp đồng cung cấp cơ hội làm việc linh hoạt nhưng cũng mang lại những thách thức mới đối với quyền lợi của người lao động.)
4. In today’s modern society
In today’s modern society có nghĩa là Trong xã hội hiện đại ngày nay. "In today’s modern society": Nhấn mạnh bối cảnh của xã hội hiện đại và thường được dùng để làm nổi bật các đặc điểm, xu hướng, hoặc thách thức đặc biệt của xã hội hiện tại. Cụm từ này mang tính trang trọng hơn và thường nhấn mạnh sự thay đổi trong cấu trúc xã hội hoặc các vấn đề liên quan đến xã hội hiện đại.
→ Ví dụ: In today’s modern society, cybersecurity threats are increasingly sophisticated, necessitating robust defense mechanisms. (Trong thế giới ngày nay, các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi, đòi hỏi các cơ chế phòng thủ vững chắc.)
5. At the present time
"At the present time": Diễn tả thời điểm cụ thể hiện tại và thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức. Cụm từ này thường dùng để nhấn mạnh trạng thái hoặc tình hình hiện tại.
→ Ví dụ: At the present time, advancements in medical research are providing new hope for patients with chronic illnesses. (Hiện tại, những tiến bộ trong nghiên cứu y khoa đang mang lại hy vọng mới cho các bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.)
6. These days
"These days" diễn tả thời gian hiện tại, thường mang tính không trang trọng và có thể dùng để so sánh với quá khứ gần đây. Cụm từ này có thể gợi lên một cảm giác cá nhân hoặc cảm xúc nhẹ nhàng hơn.
→ Ví dụ: These days, many people prefer streaming movies at home rather than going to the cinema. (Ngày nay, nhiều người thích xem phim trực tuyến tại nhà hơn là đi đến rạp chiếu phim.)
7. In the present age
"In the present age" diễn tả thời kỳ hiện tại và thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức hơn. Cụm từ này thường dùng để nhấn mạnh các đặc điểm hoặc xu hướng của thời đại hiện tại, có thể so sánh với các thời kỳ trước.
→ Ví dụ: In the present age, social media plays a crucial role in shaping public opinion and influencing behavior. (Trong thời đại hiện nay, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành dư luận và ảnh hưởng đến hành vi.)
8. In modern times
"In modern times" diễn tả thời kỳ hiện tại và thường được dùng để nhấn mạnh các đặc điểm hoặc xu hướng của thời đại hiện đại so với các thời kỳ trước. Cụm từ này có thể mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức. Còn Nowadays chỉ thời gian hiện tại và thường được dùng để nói về các xu hướng, thói quen, hoặc tình hình hiện tại so với quá khứ.
→ Ví dụ: In modern times, the rise of social media has significantly impacted political campaigns and public discourse. (Trong thời hiện đại, sự phát triển của mạng xã hội đã ảnh hưởng đáng kể đến các chiến dịch chính trị và diễn đàn công cộng.)
9. In the current era
"In the current era" diễn tả thời kỳ hiện tại và thường được dùng để nhấn mạnh các đặc điểm hoặc xu hướng của thời đại hiện tại so với các thời kỳ trước. Cụm từ này có tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức.
→ Ví dụ: In the current era, the gig economy has reshaped traditional employment structures. (Trong thời đại hiện tại, nền kinh tế tự do đã định hình lại các cấu trúc lao động truyền thống.)
10. In contemporary society
"In contemporary society" thường được sử dụng để nhấn mạnh các đặc điểm, xu hướng hoặc thách thức của xã hội hiện đại so với các thời kỳ trước đó. Từ này có ý nghĩa cao hơn và thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, nghiên cứu.
→ Ví dụ: In contemporary society, children are growing up with tablets and smartphones as part of their daily lives. (Ngày nay, trẻ em lớn lên với máy tính bảng và điện thoại thông minh là một phần của cuộc sống hàng ngày của chúng.)
11. These modern times
"These modern times" diễn tả thời kỳ hiện tại và thường nhấn mạnh các đặc điểm của thời đại hiện đại so với các thời kỳ trước. Cụm từ này có thể được dùng để làm nổi bật sự thay đổi hoặc tiến bộ trong xã hội hiện tại và thường mang tính trang trọng hơn một chút.
→ Ví dụ: In these modern times, the rise of automation and artificial intelligence is transforming traditional job roles. (Trong thời đại hiện đại này, sự phát triển của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo đang biến đổi các vai trò công việc truyền thống.)
Lời kết
Trên đây là tổng hợp các từ và cụm từ thay thế cho nowadays trong tiếng Anh mà STUDY4 muốn giới thiệu đến các bạn. Các bạn hãy nhớ áp dụng những từ và cụm từ này thường xuyên để có thể nâng kỹ năng giao tiếp và kỹ năng viết của mình nhé!